Phiên âm : sāi chē zhèng hòu qún.
Hán Việt : tắc xa chứng hậu quần.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
因長時間塞車所產生諸種症狀的總稱。常見症狀有頭暈、頭痛、焦慮不安、血壓上升、膀胱緊張、腸胃不適等。可用指壓或腹部呼吸等動作減輕病情。