VN520


              

塞纳河

Phiên âm : sāinà hé.

Hán Việt : tắc nạp hà.

Thuần Việt : sông Xen; Seine river.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sông Xen; Seine river
法国北部的一条河,流程约772公里(480英里),大致向西北注入塞纳湾,哈佛附近的英吉利海峡的入口它从罗马时代起就是重要的商业水道


Xem tất cả...