Phiên âm : jiān zhēn bù qū.
Hán Việt : kiên trinh bất khuất.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 傲雪欺霜, .
Trái nghĩa : 奴顏婢膝, 含垢忍辱, 卑躬屈膝, .
節操堅定, 不肯屈服。如:「革命烈士們堅貞不屈的精神, 永誌人心。」「即使面對權貴的壓迫, 他依然堅貞不屈、盡忠職守。」