Phiên âm : jiān kǔ zhuó jué.
Hán Việt : kiên khổ trác tuyệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 歷盡艱辛, 千辛萬苦, .
Trái nghĩa : , .
堅毅刻苦的精神超越常人。例他以堅苦卓絕, 奮鬥不懈的精神創業, 終於獲得成功。堅毅刻苦的精神超越常人。如:「他以堅苦卓絕, 奮鬥不懈的精神創業, 終於獲得成功。」