VN520


              

堅城清野

Phiên âm : jiān chéng qīng yě.

Hán Việt : kiên thành thanh dã.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

義參「堅壁清野」。見「堅壁清野」條。


Xem tất cả...