VN520


              

堅毅不撓

Phiên âm : jiān yì bù náo.

Hán Việt : kiên nghị bất nạo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

堅忍剛毅, 絕不屈撓。如:「在艱難的環境中, 更要堅毅不撓, 奮鬥到底。」


Xem tất cả...