Phiên âm : jiān chí bù xiè.
Hán Việt : kiên trì bất giải.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 鍥而不捨, .
Trái nghĩa : 半途而廢, 有始無終, .
堅守到底, 絕不鬆懈。《清史稿.卷四七八.循吏傳三.劉體重傳》:「遇大雨, 賊決河自衛。煦激勵兵團, 堅持不懈, 賊窮蹙乞降, 遂復濮州。」