VN520


              

堅持不懈

Phiên âm : jiān chí bù xiè.

Hán Việt : kiên trì bất giải.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 鍥而不捨, .

Trái nghĩa : 半途而廢, 有始無終, .

堅守到底, 絕不鬆懈。《清史稿.卷四七八.循吏傳三.劉體重傳》:「遇大雨, 賊決河自衛。煦激勵兵團, 堅持不懈, 賊窮蹙乞降, 遂復濮州。」


Xem tất cả...