VN520


              

堅甲利兵

Phiên âm : jiān jiǎ lì bīng.

Hán Việt : kiên giáp lợi binh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

堅固的鎧甲, 銳利的兵器。形容武備精良。《荀子.議兵》:「故堅甲利兵, 不足為勝。高城深池, 不足以為固。」《三國志.卷一四.魏書.程昱傳》:「此不過欲虜掠財物, 非有堅甲利兵攻守之志也。」


Xem tất cả...