Phiên âm : jiān wò yān xiá.
Hán Việt : kiên ngọa yên hà.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
堅持不出仕而隱居鄉野。《儒林外史》第三五回:「小弟堅臥煙霞, 靜聽好音。」