VN520


              

堅臥煙霞

Phiên âm : jiān wò yān xiá.

Hán Việt : kiên ngọa yên hà.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

堅持不出仕而隱居鄉野。《儒林外史》第三五回:「小弟堅臥煙霞, 靜聽好音。」


Xem tất cả...