VN520


              

鍥而不捨

Phiên âm : qiè ér bù shě.

Hán Việt : khiết nhi bất xả.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻有恆心、毅力, 堅持到底。例經警方鍥而不捨的追查, 真凶終於找出了。
鍥, 鏤刻。捨, 捨棄、停止。鍥而不捨指不斷刻下去而不停止。比喻堅持到底, 奮勉不懈。如:「警方抱著鍥而不捨的精神努力追查, 終於找出真兇。」也作「鍥而不舍」。