Phiên âm : jiān qiǎo.
Hán Việt : kiên xảo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
堅固而巧妙。唐.袁郊《甘澤謠.陶峴》:「陶峴者, 彭澤令之孫也。……自製三舟, 備極堅巧。」