VN520


              

堅巧

Phiên âm : jiān qiǎo.

Hán Việt : kiên xảo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

堅固而巧妙。唐.袁郊《甘澤謠.陶峴》:「陶峴者, 彭澤令之孫也。……自製三舟, 備極堅巧。」


Xem tất cả...