Phiên âm : jiān dìng bù yí.
Hán Việt : kiên định bất di.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
專一固定, 毫不動搖。《資治通鑑.卷二四六.唐紀六十二.文宗開成五年》:「陛下誠能慎擇賢才以為宰相, ……推心委任, 堅定不移, 則天下何憂不理哉!」