Phiên âm : jiān shǒu.
Hán Việt : kiên thủ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 固守, 恪守, 苦守, 遵守, 死守, .
Trái nghĩa : 退卻, 棄守, .
堅定的守著, 不輕易放棄。例每個人都應堅守自己的工作崗位, 努力奮鬥。堅固的防守, 不輕易放棄。《墨子.號令》:「官吏豪傑與計堅守者, 十人。」《三國演義》第二回:「張寶帶箭逃脫, 走入陽城, 堅守不出。」