Phiên âm : jiān bù kě cuī.
Hán Việt : kiên bất khả tồi.
Thuần Việt : kiên cố không phá vỡ nổi; chắc không đẩy nổi; vững.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kiên cố không phá vỡ nổi; chắc không đẩy nổi; vững chắc; chắc chắn; kiên cố. 非常堅固, 摧毀不了.