Phiên âm : jī zhì.
Hán Việt : cơ trĩ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
宮室的基礎和高度。北魏.酈道元《水經注.㶟水注》:「有故宮廟樓榭, 基雉尚崇。」