VN520


              

基雉

Phiên âm : jī zhì.

Hán Việt : cơ trĩ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

宮室的基礎和高度。北魏.酈道元《水經注.㶟水注》:「有故宮廟樓榭, 基雉尚崇。」


Xem tất cả...