VN520


              

基礎代謝

Phiên âm : jī chǔ dài xiè.

Hán Việt : cơ sở đại tạ .

Thuần Việt : sự thay thế cơ sở .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sự thay thế cơ sở (tổng năng lượng tiêu hao của người hay động vật khi thức nhưng không hoạt động). 人或動物在清醒而安靜的情況下, 不受運動、食物、神經緊張、外界溫度改變等影響時總的能量消耗.


Xem tất cả...