Phiên âm : jī chǔ.
Hán Việt : cơ sở.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
基礎知識.
♦Nền móng. ☆Tương tự: cơ bản 基本, căn cơ 根基. ◇Lịch Đạo Nguyên 酈道元: Kim bi chi tả hữu, di dong thượng tồn, cơ sở do tại 今碑之左右, 遺墉尚存, 基礎猶在 (Thủy kinh chú 水經注, Cừ thủy chú 渠水注).