VN520


              

基督

Phiên âm : jī dū.

Hán Việt : cơ đốc .

Thuần Việt : chúa cứu thế; chúa Giê-su; Cơ Đốc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chúa cứu thế; chúa Giê-su; Cơ Đốc. 基督教稱救世主. 參看〖救世主〗. (希臘:christos).


Xem tất cả...