VN520


              

埋頭苦幹

Phiên âm : mái tóu kǔ gàn.

Hán Việt : mai đầu khổ cán.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 游手好閒, .

形容心志專一, 努力工作。例他終日埋頭苦幹, 期望能早日掙出一片自己的天地。
做事心力專一, 勤勉踏實。如:「不論遇到任何困難, 他總是一個人埋頭苦幹。」


Xem tất cả...