VN520


              

埋头

Phiên âm : mái tóu.

Hán Việt : mai đầu.

Thuần Việt : vùi đầu; miệt mài; mải miết.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vùi đầu; miệt mài; mải miết
专心; 下功夫
máitóukǔgān.
vất vả vùi đầu làm việc.


Xem tất cả...