Phiên âm : mái tóu.
Hán Việt : mai đầu.
Thuần Việt : vùi đầu; miệt mài; mải miết.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vùi đầu; miệt mài; mải miết专心; 下功夫máitóukǔgān.vất vả vùi đầu làm việc.