VN520


              

埋鍋造飯

Phiên âm : mái guō zào fàn.

Hán Việt : mai oa tạo phạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

在地上挖好通風的土穴, 再放上鐵鍋來炊飯。是軍隊野炊的一種方式。《三國演義》第六回:「方纔聚集殘兵, 正欲埋鍋造飯, 只聽得四圍喊聲, 徐榮伏兵盡出。」


Xem tất cả...