Phiên âm : mái guō zào fàn.
Hán Việt : mai oa tạo phạn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
在地上挖好通風的土穴, 再放上鐵鍋來炊飯。是軍隊野炊的一種方式。《三國演義》第六回:「方纔聚集殘兵, 正欲埋鍋造飯, 只聽得四圍喊聲, 徐榮伏兵盡出。」