VN520


              

埋根

Phiên âm : mái gēn.

Hán Việt : mai căn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

埋根於土。比喻堅固不動。《後漢書.卷六○上.馬融傳》:「盡力率厲, 埋根行首, 以先吏士。」唐.章懷太子.注:「埋根言不退。」


Xem tất cả...