Phiên âm : mái gēn.
Hán Việt : mai căn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
埋根於土。比喻堅固不動。《後漢書.卷六○上.馬融傳》:「盡力率厲, 埋根行首, 以先吏士。」唐.章懷太子.注:「埋根言不退。」