Phiên âm : mái gān shù zhù.
Hán Việt : mai can thụ trụ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
按兵不動。有虛張聲勢的意思。《董西廂》卷二:「那法聰橫著鐵棒, 厲聲高呼:『叛國賊!請個出馬決勝負, 不消得埋杆豎柱。』」