Phiên âm : chuí tiáo.
Hán Việt : thùy thiều .
Thuần Việt : tóc trái đào; tóc để chỏm; trẻ em; con nít; bé thơ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tóc trái đào; tóc để chỏm; trẻ em; con nít; bé thơ. 小孩子頭發扎起來下垂著, 指幼年.