VN520


              

垂憫

Phiên âm : chuí mǐn.

Hán Việt : thùy mẫn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

給予憐憫。常為懇求用語。《西遊記》第二九回:「伏望父王垂憫, 遣上將早至碗子山波月洞捉獲黃袍怪, 救女回朝, 深為恩念。」明.沈鯨《雙珠記》第二一齣:「況我夫妻危迫存亡之際, 皇天豈不垂憫。」


Xem tất cả...