Phiên âm : chuí shì.
Hán Việt : thùy sức .
Thuần Việt : mảnh .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. mảnh (vải, giấy, da...) buộc lòng thòng. 懸在或系在某物上的一片織物, 如長袍上(由線、帶打成)的環扣、結紐或穗帶.