VN520


              

垂統

Phiên âm : chuí tǒng.

Hán Việt : thùy thống.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

將基業留傳後代, 多指皇位的承襲。《孟子.梁惠王下》:「君子創業垂統, 為可繼也;若夫成功, 則天也。」《文選.司馬相如.難蜀父老》:「創業垂統, 為萬世規。」


Xem tất cả...