VN520


              

垂詢

Phiên âm : chuí xún.

Hán Việt : thùy tuân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 垂問, .

Trái nghĩa : , .

長輩詢問晚輩, 或上級詢問下級。例校長關心的垂詢全體新生的適應狀況。
上級對下級的詢問。清.江藩《漢學師承記.卷三.錢大昕》:「今上親政, 垂詢大昕家居狀, 朝貴寓書敦勸還朝, 婉言謝之。」


Xem tất cả...