Phiên âm : chuí zhī.
Hán Việt : thùy chi.
Thuần Việt : cành rủ xuống; cành xà xuống.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cành rủ xuống; cành xà xuống. 果樹的下垂枝條(如桃樹).