Phiên âm : chuí chá.
Hán Việt : thùy sát.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
懇請審察。為書函公牘中的常用語。唐.韓愈〈上書後廿九日復上宰相書〉:「惴惴焉惟不得出大賢之門下是懼, 亦惟少垂察焉。」