VN520


              

垂察

Phiên âm : chuí chá.

Hán Việt : thùy sát.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

懇請審察。為書函公牘中的常用語。唐.韓愈〈上書後廿九日復上宰相書〉:「惴惴焉惟不得出大賢之門下是懼, 亦惟少垂察焉。」


Xem tất cả...