Phiên âm : chuí wèn.
Hán Việt : thùy vấn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 垂詢, .
Trái nghĩa : , .
長輩詢問晚輩, 或上級詢問下級。例院長頻頻垂問病童的復原情形。上對下詢問。《初刻拍案驚奇》卷一五:「小弟有些心事, 別個面前也不好說, 我兄垂問, 敢不實言。」