VN520


              

垂下

Phiên âm : chuí xià.

Hán Việt : thùy hạ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

由上往下垂掛。例這盆花乏人澆水, 以致葉子都垂下來了。
由上往下垂掛。如:「這盆花乏人澆水, 以致葉子都垂下來了。」


Xem tất cả...