Phiên âm : tǎn yǐ.
Hán Việt : thản dĩ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
平坦綿延的樣子。南朝宋.劉義慶《世說新語.言語》:「林公見東陽長山曰:『何其坦迤!』」《初刻拍案驚奇》卷一:「荒涼徑界, 無非些兔跡狐蹤;坦迤土壤, 料不是龍潭虎窟。」