VN520


              

坦白

Phiên âm : tǎn bái.

Hán Việt : thản bạch .

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 坦率, 直爽, 率直, .

Trái nghĩa : 隱瞞, 隱諱, .

襟懷坦白


Xem tất cả...