VN520


              

坦桑尼亞

Phiên âm : tǎn sāng ní yà.

Hán Việt : thản tang ni á.

Thuần Việt : Tan-da-ni-a; Tanzania.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Tan-da-ni-a; Tanzania (viết tắt là Tanz.). 坦桑尼亞非洲中東部一國家, 位于印度洋沿岸. 自史前時代就有人類居住, 在1891年該地區大部分成為德國的保護國. 在1920年又作為坦噶尼喀轉由英國人控制. 桑給巴爾是 印度洋沿岸的一個狹長帶狀區域, 在1890年后它成為一個英國的保護國. 坦噶尼喀在1961年獲得獨立, 在1964年與桑給巴爾合并形成坦桑尼亞. 達累斯薩拉姆為事實上首都和最大的城市, 多多馬為正式首都. 人口35,922,454 (2003).


Xem tất cả...