Phiên âm : zuò zāng.
Hán Việt : tọa tang.
Thuần Việt : cấy tang vật .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cấy tang vật (lén bỏ tang vật vào chỗ người khác, để vu cáo và hãm hại)栽赃犯贪污罪