VN520


              

坐言起行

Phiên âm : zuò yán qǐ xíng.

Hán Việt : tọa ngôn khởi hành.

Thuần Việt : lời nói đi đôi việc làm .

Đồng nghĩa : 言行一致, .

Trái nghĩa : , .

lời nói đi đôi việc làm (lời nói và hành động phù hợp nhau)
愿意是言论必须切实可行,后来引伸为说的和做的相符合


Xem tất cả...