VN520


              

坐廳

Phiên âm : zuò tīng.

Hán Việt : tọa thính.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

官吏升堂辦公。《永樂大典戲文三種.小孫屠.第六出》:「夜來有張面前說李瓊梅一事, 今日本官坐廳, 與此人完備此勾當。」


Xem tất cả...