Phiên âm : zuò tīng.
Hán Việt : tọa thính.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
官吏升堂辦公。《永樂大典戲文三種.小孫屠.第六出》:「夜來有張面前說李瓊梅一事, 今日本官坐廳, 與此人完備此勾當。」