Phiên âm : zuò shī.
Hán Việt : tọa thất.
Thuần Việt : vuột thời cơ; mất cơ hội.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vuột thời cơ; mất cơ hội不积极采取行动而失去(时机)