Phiên âm : zuò shì.
Hán Việt : tọa thế.
Thuần Việt : tư thế ngồi; kiểu ngồi; cách ngồi .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tư thế ngồi; kiểu ngồi; cách ngồi (cưỡi ngựa)坐的姿势或(骑马的)坐法