VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
坎壈
Phiên âm :
kǎn lǎn.
Hán Việt :
khảm lẫm .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
一生坎壈.
坎阱 (kǎn jǐng) : khảm tỉnh
坎兒 (kǎn r) : khảm nhi
坎子 (kǎn zi) : khảm tử
坎儿 (kǎn r) : mấu chốt, điểm quyết định; thời điểm quan trọng; đ
坎坎 (kǎn kǎn) : khảm khảm
坎坷 (kǎn kě) : khảm khả
坎炁 (kǎn qì) : cái rốn
坎培拉 (kǎn péi lā) : khảm bồi lạp
坎井之蛙 (kǎn jǐng zhī wā) : khảm tỉnh chi oa
坎兒井 (kǎn er jǐng) : giếng ngầm; giếng thông
坎帕拉 (kǎn pà lā) : Cam-pa-la; Kampala
坎儿井 (kǎn er jǐng) : giếng ngầm; giếng thông
坎城影展 (kǎn chéng yǐng zhǎn) : khảm thành ảnh triển
坎壈 (kǎn lǎn) : khảm lẫm
坎肩 (kǎn jiān) : áo trấn thủ; áo ngoài cộc tay
坎窞 (kǎn dàn) : khảm đạm
Xem tất cả...