VN520


              

坎窞

Phiên âm : kǎn dàn.

Hán Việt : khảm đạm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

地窖。《易經.坎卦.初六》:「習坎入于坎窞, 凶。」


Xem tất cả...