VN520


              

坎阱

Phiên âm : kǎn jǐng.

Hán Việt : khảm tỉnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

陷阱。漢.桓寬《鹽鐵論.毀學》:「無仁義之德, 而有富貴之祿, 若蹈坎阱食於懸門之下。」


Xem tất cả...