Phiên âm : kǎn jǐng.
Hán Việt : khảm tỉnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
陷阱。漢.桓寬《鹽鐵論.毀學》:「無仁義之德, 而有富貴之祿, 若蹈坎阱食於懸門之下。」