Phiên âm : kǎn r.
Hán Việt : khảm nhân.
Thuần Việt : mấu chốt, điểm quyết định; thời điểm quan trọng; đ.
mấu chốt, điểm quyết định; thời điểm quan trọng; điểm chính; phần cốt yếu
指最紧要的地方或时机
shìqíng zhèng chùzài kǎnér shàng.
sự việc đang ở thời điểm quan trọng.
这话说到坎儿上了.
zhèhuà shuō dào kǎnér shàng le.
nói đến điểm chính