VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
坎子
Phiên âm :
kǎn zi.
Hán Việt :
khảm tử.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
土坎子
坎德拉 (kǎn dé lā) : nến
坎儿井 (kǎn er jǐng) : giếng ngầm; giếng thông
坎兒井 (kǎn er jǐng) : giếng ngầm; giếng thông
坎城影展 (kǎn chéng yǐng zhǎn) : khảm thành ảnh triển
坎土曼 (kǎn tǔ màn) : cuốc thép
坎坷 (kǎn kě) : khảm khả
坎井之蛙 (kǎn jǐng zhī wā) : khảm tỉnh chi oa
坎壈 (kǎn lǎn) : khảm lẫm
坎坎舞 (kǎn kǎn wǔ) : Điệu can can
坎阱 (kǎn jǐng) : khảm tỉnh
坎兒 (kǎn r) : khảm nhi
坎坎 (kǎn kǎn) : khảm khảm
坎炁 (kǎn qì) : cái rốn
坎培拉 (kǎn péi lā) : khảm bồi lạp
坎帕拉 (kǎn pà lā) : Cam-pa-la; Kampala
坎肩 (kǎn jiān) : áo trấn thủ; áo ngoài cộc tay
Xem tất cả...