VN520


              

场面

Phiên âm : chǎng miàn.

Hán Việt : tràng diện.

Thuần Việt : pha; cảnh .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

pha; cảnh (phim, kịch)
戏剧电影中由布景音乐和登场人物组合成的景况
叙事性文学作品中,由人物在一定场合相互发生关系而构成的生活情景
dàn nhạc đệm; nhạc cụ đệm (trong biểu diễn hí khúc)
指戏曲演出时伴奏的人员和乐器,分文武两种,管乐和弦乐是文场面,锣鼓是武场面(