VN520


              

场圃

Phiên âm : cháng pǔ.

Hán Việt : tràng phố.

Thuần Việt : sân phơi; sân nhà.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sân phơi; sân nhà
场地和园圃;庭院