Phiên âm : chǎng suǒ.
Hán Việt : tràng sở.
Thuần Việt : nơi; nơi chốn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nơi; nơi chốn活动的处所gōnggòngchángsuǒ.nơi công cộng.娱乐场所.yúlèchángsuǒ.nơi vui chơi giải trí.