VN520


              

场所

Phiên âm : chǎng suǒ.

Hán Việt : tràng sở.

Thuần Việt : nơi; nơi chốn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nơi; nơi chốn
活动的处所
gōnggòngchángsuǒ.
nơi công cộng.
娱乐场所.
yúlèchángsuǒ.
nơi vui chơi giải trí.