Phiên âm : chǎng jǐng.
Hán Việt : tràng cảnh.
Thuần Việt : pha; cảnh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
pha; cảnh指戏剧电影中的场面泛指情景热火朝天的劳动场景.rèhuǒcháotiān de láodòng chǎngjǐng.cảnh lao động tưng bừng sôi nổi.