VN520


              

场景

Phiên âm : chǎng jǐng.

Hán Việt : tràng cảnh.

Thuần Việt : pha; cảnh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

pha; cảnh
指戏剧电影中的场面
泛指情景
热火朝天的劳动场景.
rèhuǒcháotiān de láodòng chǎngjǐng.
cảnh lao động tưng bừng sôi nổi.